Có 2 kết quả:

劈开 pǐ kāi ㄆㄧˇ ㄎㄞ劈開 pǐ kāi ㄆㄧˇ ㄎㄞ

1/2

Từ điển phổ thông

bổ ra, bửa ra

Từ điển phổ thông

bổ ra, bửa ra